Tiếng Nhật có bảng chữ cái phong phú và đa dạng, bao gồm Hiragana, Katakana và Kanji. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các loại chữ cái này và cách học chúng một cách hiệu quả.
- Tải 5 ứng dụng học tiếng Anh trên máy tính miễn phí cho trẻ em
- Lý thuyết Phân bón hóa học: Tư vấn chi tiết và ôn tập
- Đánh giá Trung Tâm Ngoại Ngữ Quốc Tế Atlantic – Bắc Ninh
- Miễn phí mà Mang Lại Hiệu Quả Bất Ngờ: Đánh Giá Ứng Dụng Học Tiếng Anh Duolingo của Nguyễn Bùi Minh Huy
- Mochimochi – Ứng dụng học từ vựng tiếng Nhật thông minh và hiệu quả
1. Bảng chữ cái
1.1. Các kiểu chữ Nhật
Tiếng Nhật có 3 kiểu chữ chính thức và 1 kiểu chữ không chính thức. Ba kiểu chữ chính thức gồm Hiragana, Katakana và Kanji. Kiểu chữ không chính thức là romaji.
Bạn đang xem: Tất tần tật về bảng chữ cái tiếng Nhật
- Chữ Hiragana (chữ mềm): thường dùng để viết từ gốc Nhật và các từ thông thường.
- Chữ Katakana (chữ cứng): thường dùng để viết từ gốc nước ngoài và tên người nước ngoài.
- Chữ Kanji (Hán Tự): thường dùng để viết từ gốc Hán và tên người Nhật.
- Chữ Romaji (giống chữ Latinh): thường dùng để phiên âm cho người nước ngoài đọc chữ Nhật.
1.2. Bảng chữ cái tiếng Nhật
Dưới đây là 2 bảng chữ cái “đơn giản” nhất của tiếng Nhật, còn kiểu chữ Kanji sẽ được giới thiệu sau này!
Mọi người chú ý là cả 3 chữ này tuy viết khác nhau, nhưng đọc giống nhau. Hãy nhìn cho quen mặt chữ trước, cố học hành chăm chỉ nhé.
Cách phát âm:
-
あ = ア = A (Đọc là “a”)
-
い = イ = I (Đọc là “i”)
-
う = ウ = U (Đọc là “ư”)
-
え = エ = E (Đọc là “ê”)
-
お = オ = O (Đọc là “ô”)
-
か = カ = KA (Đọc là “ka”)
-
き = キ = KI (Đọc là “ki”)
-
く = ク = KU (Đọc là “kư”)
-
け = ケ = KE (Đọc là “kê”)
-
こ = コ = KO (Đọc là “kô”)
-
さ = サ = SA (Đọc là “sa”)
-
し = シ = SHI (Đọc là “shi”)
-
す = ス = SU (Đọc là “sư”)
-
せ = セ = SE (Đọc là “sê”)
-
そ = ソ = SO (Đọc là “sô”)
-
た = タ = TA (Đọc là “ta”)
-
ち = チ = CHI (Đọc là “chi”)
-
つ = ツ = TSU (Đọc là “tsư”)
-
て = テ = TE (Đọc là “tê”)
-
と = ト = TO (Đọc là “tô”)
-
な = ナ = NA (Đọc là “na”)
-
に = ニ = NI (Đọc là “ni”)
-
ぬ = ヌ = NU (Đọc là “nư”)
-
ね = ネ = NE (Đọc là “nê”)
-
の = ノ = NO (Đọc là “nô”)
-
は = ハ = HA (Đọc là “ha”)
-
ひ = ヒ = HI (Đọc là “hi”)
-
Xem thêm : Cách tính bán kính hình tròn đơn giản và bài tập tự luyện hiệu quả
ふ = フ = FU (Đọc là “fư”)
-
へ = ヘ = HE (Đọc là “hê”)
-
ほ = ホ = HO (Đọc là “hô”)
-
ま = マ = MA (Đọc là “ma”)
-
み = ミ = MI (Đọc là “mi”)
-
む = ム = MU (Đọc là “mư”)
-
め = メ = ME (Đọc là “mê”)
-
も = モ = MO (Đọc là “mô”)
-
や = ヤ = YA (Đọc là “ya”)
-
ゆ = ユ = YU (Đọc là “yu”)
-
よ = ヨ = YO (Đọc là “yô”)
-
ら = ラ = RA (Đọc là “ra”)
-
り = リ = RI (Đọc là “ri”)
-
る = ル = RU (Đọc là “rư”)
-
れ = レ = RE (Đọc là “rê”)
-
ろ = ロ = RO (Đọc là “rô”)
-
わ = ワ = WA (Đọc là “wa”)
-
を = ヲ = WO (Đọc là “wô”)
-
ん = ン = N (Đọc là “ừn”)
Hy vọng với những thông tin này sẽ giúp cho các bạn mới bắt đầu học tiếng Nhật có một nền tảng thật tốt để ghi nhớ những kiến thức khác.
2. Cách đọc
Để học tốt tiếng Nhật, việc đầu tiên bạn cần làm là ghi nhớ cách đọc bảng chữ cái tiếng Nhật. Trong tiếng Việt và tiếng Anh, chúng ta dùng bảng chữ cái latinh là gốc, nhưng tiếng Nhật lại sử dụng chữ tượng hình gây khó khăn cho việc học và tìm hiểu ngôn ngữ này. Tiếng Nhật có tới 3 bảng chữ cái là Hiragana, Katakana và Kanji, trong đó Hiragana là bảng chữ cái thông dụng nhất. Hôm nay, chúng ta sẽ giới thiệu đến bạn bảng chữ cái tiếng Nhật – cách đọc chuẩn nhất!
2.1. Bảng chữ cái Hiragana (cơ bản)
Bảng chữ cái hiragana cơ bản bao gồm 47 chữ cái được chia thành 5 hàng: a, i, u, e, o. Chú ý là không chỉ nhớ và thuộc cách viết, bạn còn phải học phát âm chuẩn từng chữ cái một vì phát âm từng từ tiếng Nhật chính là phát âm từng chữ cái hợp thành.
-
あ: a
-
い: i
-
う: viết theo chữ romaji là “u” nhưng đọc thành “ư”, nhưng chính xác hơn là khoảng giữa của “u” và “ư”, nhưng nếu chưa quen bạn cũng có thể đọc là “ư”.
-
え: phiên âm là “e” nhưng đọc là “ê”
-
お: phiên âm là “o” nhưng đọc là “ô”
-
か: ka
-
き: ki
-
く: ku
-
け: ke
-
こ: ko
-
さ: sa
-
し: shi
-
す: su
-
せ: se
-
そ: so
-
た: ta
-
ち: chi
-
つ: tsu
-
て: te
-
と: to
-
な: na
-
に: ni
-
ぬ: nu
-
ね: ne
-
の: no
-
は: ha
-
ひ: hi
-
ふ: fu
-
へ: he
-
ほ: ho
-
ま: ma
-
み: mi
-
む: mu
-
め: me
-
も: mo
-
や: ya
-
ゆ: yu
-
よ: yo
-
ら: ra
-
り: ri
-
る: ru
-
れ: re
-
ろ: ro
-
わ: wa
-
を: wo
-
ん: ừn (phát âm nhẹ “ừn” không đọc là “en nờ”)
Hi vọng với những thông tin trong bài viết này, bạn sẽ có nền tảng vững chắc về bảng chữ cái tiếng Nhật và có thể tiến bộ trong việc học tiếng Nhật. Hãy luyện tập thường xuyên và không ngừng cải thiện kỹ năng của mình. Chúc bạn thành công!
Nguồn: https://thuysi.edu.vn
Danh mục: Giáo Dục