Xem thêm : Các loại phản ứng hóa học lớp 8: Tổng quan và bài tập
Hóa chất phân bón đã trở thành một yếu tố quan trọng trong việc nuôi dưỡng cây trồng. Để giúp bạn ôn tập và hiểu rõ hơn về lý thuyết phân bón hóa học, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một số kiến thức quan trọng và chi tiết nhất.
- Học Tiếng Anh Qua Bài Hát – Kỹ Năng Học Tiếng Anh Hiệu Quả
- Dấu Hiệu Chia Hết Cho Các Số Từ 2 Đến 9 Và Các Bài Toán Liên Quan
- Bảng tuần hoàn hóa học lớp 8: Tìm hiểu về nguyên tố và khám phá thế giới hóa học
- Nghe Tiếng Anh Lớp 4: Tuyển Chọn 25+ Bài Hát Nghe Hay Và Cách Luyện Nghe Hiệu Quả
- Có nên cho trẻ học tiếng Anh sớm? Độ tuổi vàng để trẻ học ngoại ngữ
Phân đạm
- Phân đạm là loại phân bón cung cấp Nitơ cho cây trồng.
- Nó có tác dụng kích thích quá trình sinh trưởng và tăng tỉ lệ protêin trong cây.
- Độ dinh dưỡng của phân đạm được đánh giá bằng %N trong phân.
- Có ba loại phân đạm chính là phân đạm Amoni, phân đạm Nitrat và Urê.
Phân đạm Amoni
- Là các muối amoni như NH4Cl, (NH4)2SO4, NH4NO3, …
- Thích hợp cho đất ít chua.
Phân đạm Nitrat
- Là các muối Nitrat như NaNO3, Ca(NO3)2, …
- Amoni thích hợp cho đất axit, trong khi Nitrat thích hợp cho đất trung tính.
- Vì vậy, vùng đất chua thì cần bón nitrat, vùng đất kiềm thì cần bón amoni.
Urê
- Công thức hóa học: (NH2)2CO, chứa 46%N.
- Được điều chế từ CO2 và 2NH3.
- Urê được sử dụng rộng rãi vì tính trung tính và hàm lượng nitơ cao.
- Cây trồng đòi hỏi nhiều phân đạm hơn trong giai đoạn sinh trưởng.
Phân Kali
- Phân Kali cung cấp nguyên tố Kali cho cây dưới dạng ion K+.
- Có tác dụng tăng cường sức chống bệnh, chống rét, và chịu hạn của cây.
- Hàm lượng phân Kali được đánh giá bằng %K2O.
Phân lân
- Phân lân có chứa nguyên tố Phốtpho và được chia thành hai loại.
- Cung cấp photpho cho cây dưới dạng ion photphat PO43-.
- Phân lân cần thiết cho cây trong giai đoạn sinh trưởng.
- Hàm lượng phân lân được đánh giá bằng %P2O5 tương ứng với lượng photpho có trong phân.
- Nguyên liệu sản xuất phân lân là quặng photphoric và apatit.
Phân lân nung chảy
- Thành phần chứa hỗn hợp photphat và silicat của canxi và magiê.
- Chứa 12-14% P2O5.
- Không tan trong nước, rất thích hợp cho đất chua.
Phân lân tự nhiên
- Là loại phân bón được làm từ quặng photphat.
- Có cùng công thức Ca(H2PO4)2.
- Khác nhau về lượng photpho trong phân.
Super photphat
- Thành phần chính là Ca(H2PO4)2.
- Super photphat đơn chứa 14-20% P2O5.
- Super photphat kép chứa 40-50% P2O5.
- Quá trình sản xuất diễn ra qua hai giai đoạn.
Các loại phân bón khác
Phân hỗn hợp và phân phức hợp
- Là loại phân bón chứa đồng thời 2 hoặc 3 nguyên tố dinh dưỡng cơ bản.
- Phân hỗn hợp gọi là phân NPK, chứa cả 3 nguyên tố N, P, K.
- Ví dụ như nitrophotka là hỗn hợp của (NH4)2HPO4 và KNO3.
- Phân phức hợp là hỗn hợp của các chất được tạo ra bằng tương tác hóa học của các chất.
- Ví dụ như Amophot, là hỗn hợp của các muối NH4H2PO4 và (NH4)2HPO4 thu được khi tác dụng của NH3 với HNO3.
Phân vi lượng
- Phân vi lượng cung cấp cho cây các nguyên tố như B, Zn, Mn, Cu, Mo, … dưới dạng hợp chất.
Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về lý thuyết phân bón hóa học. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các chủ đề liên quan, hãy tham khảo các bài viết Lý thuyết Hóa học lớp 11 ôn thi THPT Quốc gia trên trang VietJack.
Bạn đang xem: Lý thuyết Phân bón hóa học: Tư vấn chi tiết và ôn tập
Nguồn: https://thuysi.edu.vn
Danh mục: Giáo Dục