Học từ vựng là một phần quan trọng trong quá trình học Tiếng Anh, đặc biệt là đối với học sinh lớp 11. Để giúp các bạn nắm vững từ vựng, chúng tôi tổng hợp tất cả từ vựng trong sách giáo trình Tiếng Anh 11 thí điểm. Dưới đây là các đơn vị từ vựng từ Unit 1 đến Unit 10 của sách giáo trình. Hãy cùng nắm bắt từng đơn vị từ để thành công trong việc học Tiếng Anh nhé!
Unit 1. Khoảng cách thế hệ
Trong unit này, chúng ta sẽ tìm hiểu về khoảng cách thế hệ. Các từ vựng sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về chủ đề này:
Bạn đang xem: Tổng hợp từ vựng lớp 11 (Vocabulary) – Tất cả các Unit SGK Tiếng Anh 11 thí điểm
- afford (v) – có khả năng chi trả
- attitude (n) – thái độ
- bless (v) – cầu nguyện
- brand name (n.phr) – hàng hiệu
- browse (v) – tìm kiếm thông tin trên mạng
- burden (n) – gánh nặng
- casual (a) – thường, bình thường, thông thường
- change one’s mind (idm) – thay đổi quan điểm
- childcare (n) – việc chăm sóc con cái
- comfortable (a) – thoải mái, dễ chịu
- compassion (n) – lòng thương, lòng trắc ẩn
- conflict (n) – xung đột
- conservative (a) – bảo thủ
- control (v) – kiểm soát
- curfew (n) – hạn thời gian về nhà, lệnh giới nghiêm
- current (a) – ngày nay, hiện nay
- disapproval (n) – sự không tán thành, phản đối
- dye (v) – nhuộm
- elegant (a) – thanh lịch, tao nhã
- experienced (a) – có kinh nghiệm
- extended family (n.p) – gia đình đa thế hệ
- extracurricular (a) – ngoại khóa, thuộc về ngoại khóa
- fashionable (a) – thời trang, hợp mốt
- financial (a) – thuộc về tài chính
- flashy (a) – diện, hào nhoáng
- follow in one’s footsteps – theo bước, nối bước
- forbid (v) – cấm, ngăn cấm
- force (v) – bắt buộc, buộc phải
- frustrating (a) – gây khó chịu, bực mình
- generation gap (n.p) – khoảng cách giữa các thế hệ
- hairstyle (n) – kiểu tóc
- impose (v) on somebody – áp đặt lên ai đó
- interact (v) – tương tác, giao tiếp
- judge (v) – phán xét, đánh giá
- junk food (n.p) – đồ ăn vặt
- mature (a) – trưởng thành, chín chắn
- multi-generational (a) – đa thế hệ, nhiều thế hệ
- norm (n) – sự chuẩn mực
- nuclear family (n.p) – gia đình hạt nhân
- obey (v) – vâng lời, tuân theo
- objection (n) – sự phản đối, phản kháng
- open-minded (a) – thoáng, cởi mở
- outweigh (v) – vượt hơn hẳn, nhiều hơn
- pierce (v) – xâu khuyên (tai, mũi,…)
- prayer (n) – lời cầu nguyện, lời thỉnh cầu
- pressure (n) – áp lực, sự thúc bách
- privacy (n) – sự riêng tư
- relaxation (n) – sự nghỉ ngơi, giải trí
- respect (v) – tôn trọng
- respectful (a) – có thái độ tôn trọng
- responsible (a) – có trách nhiệm
- right (n) – quyền, quyền lợi
- rude (a) – thô lỗ, lố lăng
- sibling (n) – anh/chị/em ruột
- skinny (of clothes) (a) – bó sát, ôm sát
- soft drink (n.phr) – nước ngọt, nước uống có gas
- spit (v) – khạc nhổ
- state-owned (adj) – thuộc về nhà nước
- studious (a) – chăm chỉ, siêng năng
- stuff (n) – thứ, món, đồ
- swear (v) – thề, chửi thề
- table manners (n.p) – cung cách
- taste (n) in – thị hiếu về
- tight (a) – bó sát, ôm sát
- trend (n) – xu thế, xu hướng
- upset (a) – không vui, buồn chán, lo lắng, bối rối
- value (n) – giá trị
- viewpoint (n) – quan điểm
- work out (phr.v) – tìm ra
Unit 2. Các mối quan hệ
Unit này sẽ giúp bạn hiểu về các mối quan hệ trong cuộc sống. Hãy học và ghi nhớ các từ vựng sau đây:
- argument (n) – tranh cãi
- be in relationship – đang có quan hệ tình cảm
- be reconciled (with someone) – làm lành, làm hòa
- break up (with somebody) – chia tay, kết thúc mối quan hệ
- counsellor (n) – người tư vấn
- date (n) – cuộc hẹn hò
- lend an ear – lắng nghe
- romantic relationship (n) – mối quan hệ tình cảm lãng mạn
- sympathetic (a) – cảm thông
Unit 3. Sống tự lập
Xem thêm : Tổng hợp các chủ đề học Tiếng Anh lớp 5 cho bé
Trong unit này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cách sống tự lập. Sau đây là một số từ vựng quan trọng:
- confident (a) – tự tin
- cope with (v) – đương đầu với
- decisive (a) – quyết định
- determined (a) – quyết tâm
- housekeeping (n) – công việc gia đình, việc nhà
- humanitarian (a) – nhân đạo
- interpersonal (a) – liên nhân
- motivated (a) – có động lực, động cơ, tích cực
- prioritise (v) – ưu tiên
- reliable (a) – có thể tin cậy được
- self-discipline (n) – tinh thần tự giác
- self-esteem (n) – tự tôn, tự trọng
- self-reliant (n) – tự lực
- strive (v) – cố gắng, nỗ lực
- time management (n) – quản lý thời gian
- well-informed (a) – thạo tin, hiểu biết
- wisely (adv) – (một cách) khôn ngoan
- protective (adj) – che chở, bảo vệ
Unit 4. Quan tâm đến những người cần sự giúp đỡ
Trong unit này, chúng ta sẽ tìm hiểu về việc quan tâm đến những người cần sự giúp đỡ. Dưới đây là các từ vựng cần biết:
- access (v) – tiếp cận, sử dụng
- barrier (n) – rào cản, chướng ngại vật
- blind (adj) – mù, không nhìn thấy được
- campaign (n) – chiến dịch
- care (n, v) – (sự) chăm sóc, chăm nom
- charity (n) – hội từ thiện
- cognitive (a) – liên quan đến nhận thức
- coordination (n) – sự hợp tác
- deaf (a) – điếc, không nghe được
- disability (n) – sự ốm yếu, tàn tật
- disable (n, a) – không có khả năng sử dụng chân tay, tàn tật
- discrimination (n) – sự phân biệt đối xử
- disrespectful (a) – thiếu tôn trọng
- donate (v) – quyên góp, tặng
- dumb (a) – câm, không nói được
- fracture (n) – (chỗ) gãy (xương)
- healthcare (a) – với mục đích chăm sóc sức khỏe
- hearing (n) – thính giác, nghe
- impaired (a) – bị làm hỏng, bị làm suy yếu
- independent (a) – độc lập, không phụ thuộc
- integrate (v) – hòa nhập, hội nhập
- involve (v) – để tâm trí vào việc gì
- mobility (n) – tính lưu động, di động
- physical (a) – thuộc về cơ thể, thể chất
- solution (n) – giải pháp, cách giải quyết
- suffer (v) – trải qua hoặc chịu đựng (cái gì khó chịu)
- support (n, v) – (sự) ủng hộ, khuyến khích
- talent (n) – tài năng, người có tài
- treat (v) – đối xử, đối đãi, điều trị
- unite (v) – thống nhất, đoàn kết
- visual (a) – (thuộc về) thị giác, có liên quan đến thị giác
- volunteer (n) – người tình nguyện
- wheelchair (n) – xe lăn
Unit 5. Trở thành một phần của Asean
Unit này sẽ giúp bạn hiểu về việc trở thành một phần của ASEAN. Hãy cùng học và ghi nhớ các từ vựng sau đây:
- assistance (n) – sự giúp đỡ
- association (n) – hội, hiệp hội
- behaviour (n) – tư cách đạo đức, hành vi, cách cư xử
- bend (v) – uốn cong
- benefit (n) – lợi ích
- bloc (n) – khối
- brochure (n) – sách mỏng (thông tin/quảng cáo về cái gì)
- charm (n) – sự quyến rũ
- charter (n) – hiến chương
- constitution (n) – hiếp pháp
- delicate (a) – mềm mại, thanh nhã
- digest (v) – tiêu hóa
- economy (n) – nền kinh tế
- elongated (a) – thon dài
- external (a) – ở ngoài, bên ngoài
- govern (v) – cai trị, nắm quyền
- graceful (a) – duyên dáng
- identity (n) – bản sắc
- in accordance with – phù hợp với
- infectious (a) – lây nhiễm
- inner (a) – bên trong
- interference (n) – sự can thiệp
- legal (a) – (thuộc) pháp lý, hợp pháp
- maintain (v) – duy trì
- motto (n) – phương châm, khẩu hiệu
- official (a) – chính thức
- outer (a) – bên ngoài
- progress (n) – sự tiến bộ
- rank (n) – thứ hạn
- stability (n) – sự ổn định
- theory (n) – học thuyết, lý thuyết
- vision (n) – tầm nhìn
- project (n) – đề án, dự án, kế hoạch
- quiz (v) – kiểm tra, đố
Unit 6. Sự nóng lên của toàn cầu
Xem thêm : Những Phương Trình Hóa Học Lớp 9 Hấp Dẫn Kỳ 2
Trong unit này, chúng ta sẽ tìm hiểu về sự nóng lên của toàn cầu. Hãy học và ghi nhớ các từ vựng sau đây:
- absorb (v) – thấm, hút
- atmosphere (n) – khí quyển
- awareness (n) – sự nhận thức, hiểu biết, quan tâm
- ban (v) – cấm
- capture (v) – lưu lại, giam giữ lại
- carbon footprint (n) – lượng khí CO2 thải ra hằng ngày của một cá nhân hoặc nhà máy
- catastrophic (adj) – thảm họa
- clean-up (n) – sự dọn dẹp, làm sạch, tổng vệ sinh
- climate change (n) – biến đổi khí hậu
- diversity (n) – sự đa dạng
- drought (n) – hạn hán
- ecological (adj) – thuộc về sinh thái
- ecosystem (n) – hệ sinh thái
- emission (n) – sự phát (sáng), tỏa (nhiệt), xả (khí)
- famine (n) – nạn đói kém
- greenhouse gas (n) – chất khí gây hiệu ứng nhà kính
- heat-related (a) – có liên quan tới nhiệt
- infectious (a) – lây nhiễm, lan truyền
- lawmaker (n) – người làm luật, nhà lập pháp
- oil spill (n.p) – tràn dầu
Unit 7. Giáo dục nghề
Trong unit này, chúng ta sẽ tìm hiểu về giáo dục nghề. Dưới đây là các từ vựng quan trọng:
- abroad (adv) – ở nước ngoài
- academic (adj) – thuộc về hoặc liên quan đến giáo dục, việc học tập, mang tính học thuật
- accommodation (n) – phòng ở
- achieve (v) – đạt được
- admission (n) – sự vào hoặc được nhận vào một trường học
- analytical (adj) – (thuộc) phân tích
- baccalaureate (n) – kì thi tú tài
- bachelor (n) – người có bằng cử nhân
- broaden (v) – mở rộng, nới rộng
- campus (n) – khu trường sở, sân bâi (của các trường trung học, đại học)
- collaboration (n) – cộng tác
- college (n) – trường cao đẳng hoặc trường chuyên nghiệp
- consult (v) – hỏi ý kiến, tra cứu, tham khảo
- coordinator (n) – người điều phối, điều phối viên
- course (n) – khoá học, chương trình học
- critical (adj) – thuộc bình phẩm, phê bình
- CV (n) – viết tắt của curriculum vitae, bản tóm tắt quá trình hoạt động của một người (thường nộp theo đơn xin việc); bản lí lịch
- dean (n) – chủ nhiệm khoa (một trường đại học)
- degree (n) – học vị, bằng cấp
- diploma (n) – bằng cấp, văn bằng
- doctorate (n) – học vị tiến sĩ
- eligible (adj) – đủ tư cách, thích hợp
- enrol (v) – ghi danh
- enter (v) – gia nhập, theo học một trường
- faculty (n) – khoa (của một trường đại học)
- institution (n) – viện, trường đại học
- internship (n) – giai đoạn thực tập
- kindergarten (n) – trường mẫu giáo (cho trẻ 4-6 tuổi)
- major (n) – môn học chính của sinh viên, chuyên ngành
- mandatory (adj) – có tính bắt buộc
- Master (n) – thạc sĩ
- passion (n) – sự say mê, niềm say mê
- potential (n) – khả năng, tiềm lực
- profession (n) – nghề, nghề nghiệp
- pursue (v) – theo đuổi
- qualification (n) – văn bằng, học vị, chứng chỉ
- scholarship (n) – học bổng
- skill (n) – kỹ năng
- talent (n) – tài năng, năng lực, nhân tài
- training (n) – rèn luyện, đào tạo
- transcript (n) – học bạ, phiếu điểm
- tuition (n) – tiền học, học phí
- tutor (n) – thầy giáo dạy kèm
- undergraduate (n) – sinh viên đang học đại học hoặc cao đẳng, chưa tốt nghiệp
- university (n) – trường đại học
- vocational (adj) – thuộc về hoặc liên quan đến học nghề, hướng nghiệp
Unit 8. Các di sản thế giới của chúng ta
Unit này sẽ giới thiệu về các di sản thế giới của chúng ta. Dưới đây là các từ vựng cần biết:
- abundant (adj) – dồi dào, nhiều
- acknowledge (v) – chấp nhận, công nhận, thừa nhận
- archaeological (adj) – thuộc về khảo cổ học
- authentic (adj) – thật, thực
- breathtaking (adj) – đẹp đến ngỡ ngàng
- bury (v) – chôn vùi, giấu trong lòng đất
- cave (n) – hang động
- citadel (n) – thành trì (để bảo vệ khỏi bị tấn công)
- complex (n) – quẫn thể, tổ hợp
- comprise (v) – bao gồm, gồm
- craftsman (n) – thợ thủ công
- cruise (n) – chuyến du ngoạn trên biển
- cuisine (n) – cách thức chế biến thức ăn, nấu nướng
Nguồn: https://thuysi.edu.vn
Danh mục: Giáo Dục