Tổng hợp từ vựng lớp 11 (Vocabulary) – Tất cả các Unit SGK Tiếng Anh 11 thí điểm

Video từ vựng tiếng anh 11 học kì 1

Học từ vựng là một phần quan trọng trong quá trình học Tiếng Anh, đặc biệt là đối với học sinh lớp 11. Để giúp các bạn nắm vững từ vựng, chúng tôi tổng hợp tất cả từ vựng trong sách giáo trình Tiếng Anh 11 thí điểm. Dưới đây là các đơn vị từ vựng từ Unit 1 đến Unit 10 của sách giáo trình. Hãy cùng nắm bắt từng đơn vị từ để thành công trong việc học Tiếng Anh nhé!

Unit 1. Khoảng cách thế hệ

Trong unit này, chúng ta sẽ tìm hiểu về khoảng cách thế hệ. Các từ vựng sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về chủ đề này:

  1. afford (v) – có khả năng chi trả
  2. attitude (n) – thái độ
  3. bless (v) – cầu nguyện
  4. brand name (n.phr) – hàng hiệu
  5. browse (v) – tìm kiếm thông tin trên mạng
  6. burden (n) – gánh nặng
  7. casual (a) – thường, bình thường, thông thường
  8. change one’s mind (idm) – thay đổi quan điểm
  9. childcare (n) – việc chăm sóc con cái
  10. comfortable (a) – thoải mái, dễ chịu
  11. compassion (n) – lòng thương, lòng trắc ẩn
  12. conflict (n) – xung đột
  13. conservative (a) – bảo thủ
  14. control (v) – kiểm soát
  15. curfew (n) – hạn thời gian về nhà, lệnh giới nghiêm
  16. current (a) – ngày nay, hiện nay
  17. disapproval (n) – sự không tán thành, phản đối
  18. dye (v) – nhuộm
  19. elegant (a) – thanh lịch, tao nhã
  20. experienced (a) – có kinh nghiệm
  21. extended family (n.p) – gia đình đa thế hệ
  22. extracurricular (a) – ngoại khóa, thuộc về ngoại khóa
  23. fashionable (a) – thời trang, hợp mốt
  24. financial (a) – thuộc về tài chính
  25. flashy (a) – diện, hào nhoáng
  26. follow in one’s footsteps – theo bước, nối bước
  27. forbid (v) – cấm, ngăn cấm
  28. force (v) – bắt buộc, buộc phải
  29. frustrating (a) – gây khó chịu, bực mình
  30. generation gap (n.p) – khoảng cách giữa các thế hệ
  31. hairstyle (n) – kiểu tóc
  32. impose (v) on somebody – áp đặt lên ai đó
  33. interact (v) – tương tác, giao tiếp
  34. judge (v) – phán xét, đánh giá
  35. junk food (n.p) – đồ ăn vặt
  36. mature (a) – trưởng thành, chín chắn
  37. multi-generational (a) – đa thế hệ, nhiều thế hệ
  38. norm (n) – sự chuẩn mực
  39. nuclear family (n.p) – gia đình hạt nhân
  40. obey (v) – vâng lời, tuân theo
  41. objection (n) – sự phản đối, phản kháng
  42. open-minded (a) – thoáng, cởi mở
  43. outweigh (v) – vượt hơn hẳn, nhiều hơn
  44. pierce (v) – xâu khuyên (tai, mũi,…)
  45. prayer (n) – lời cầu nguyện, lời thỉnh cầu
  46. pressure (n) – áp lực, sự thúc bách
  47. privacy (n) – sự riêng tư
  48. relaxation (n) – sự nghỉ ngơi, giải trí
  49. respect (v) – tôn trọng
  50. respectful (a) – có thái độ tôn trọng
  51. responsible (a) – có trách nhiệm
  52. right (n) – quyền, quyền lợi
  53. rude (a) – thô lỗ, lố lăng
  54. sibling (n) – anh/chị/em ruột
  55. skinny (of clothes) (a) – bó sát, ôm sát
  56. soft drink (n.phr) – nước ngọt, nước uống có gas
  57. spit (v) – khạc nhổ
  58. state-owned (adj) – thuộc về nhà nước
  59. studious (a) – chăm chỉ, siêng năng
  60. stuff (n) – thứ, món, đồ
  61. swear (v) – thề, chửi thề
  62. table manners (n.p) – cung cách
  63. taste (n) in – thị hiếu về
  64. tight (a) – bó sát, ôm sát
  65. trend (n) – xu thế, xu hướng
  66. upset (a) – không vui, buồn chán, lo lắng, bối rối
  67. value (n) – giá trị
  68. viewpoint (n) – quan điểm
  69. work out (phr.v) – tìm ra

Unit 2. Các mối quan hệ

Unit này sẽ giúp bạn hiểu về các mối quan hệ trong cuộc sống. Hãy học và ghi nhớ các từ vựng sau đây:

  1. argument (n) – tranh cãi
  2. be in relationship – đang có quan hệ tình cảm
  3. be reconciled (with someone) – làm lành, làm hòa
  4. break up (with somebody) – chia tay, kết thúc mối quan hệ
  5. counsellor (n) – người tư vấn
  6. date (n) – cuộc hẹn hò
  7. lend an ear – lắng nghe
  8. romantic relationship (n) – mối quan hệ tình cảm lãng mạn
  9. sympathetic (a) – cảm thông

Unit 3. Sống tự lập

Trong unit này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cách sống tự lập. Sau đây là một số từ vựng quan trọng:

  1. confident (a) – tự tin
  2. cope with (v) – đương đầu với
  3. decisive (a) – quyết định
  4. determined (a) – quyết tâm
  5. housekeeping (n) – công việc gia đình, việc nhà
  6. humanitarian (a) – nhân đạo
  7. interpersonal (a) – liên nhân
  8. motivated (a) – có động lực, động cơ, tích cực
  9. prioritise (v) – ưu tiên
  10. reliable (a) – có thể tin cậy được
  11. self-discipline (n) – tinh thần tự giác
  12. self-esteem (n) – tự tôn, tự trọng
  13. self-reliant (n) – tự lực
  14. strive (v) – cố gắng, nỗ lực
  15. time management (n) – quản lý thời gian
  16. well-informed (a) – thạo tin, hiểu biết
  17. wisely (adv) – (một cách) khôn ngoan
  18. protective (adj) – che chở, bảo vệ

Unit 4. Quan tâm đến những người cần sự giúp đỡ

Trong unit này, chúng ta sẽ tìm hiểu về việc quan tâm đến những người cần sự giúp đỡ. Dưới đây là các từ vựng cần biết:

  1. access (v) – tiếp cận, sử dụng
  2. barrier (n) – rào cản, chướng ngại vật
  3. blind (adj) – mù, không nhìn thấy được
  4. campaign (n) – chiến dịch
  5. care (n, v) – (sự) chăm sóc, chăm nom
  6. charity (n) – hội từ thiện
  7. cognitive (a) – liên quan đến nhận thức
  8. coordination (n) – sự hợp tác
  9. deaf (a) – điếc, không nghe được
  10. disability (n) – sự ốm yếu, tàn tật
  11. disable (n, a) – không có khả năng sử dụng chân tay, tàn tật
  12. discrimination (n) – sự phân biệt đối xử
  13. disrespectful (a) – thiếu tôn trọng
  14. donate (v) – quyên góp, tặng
  15. dumb (a) – câm, không nói được
  16. fracture (n) – (chỗ) gãy (xương)
  17. healthcare (a) – với mục đích chăm sóc sức khỏe
  18. hearing (n) – thính giác, nghe
  19. impaired (a) – bị làm hỏng, bị làm suy yếu
  20. independent (a) – độc lập, không phụ thuộc
  21. integrate (v) – hòa nhập, hội nhập
  22. involve (v) – để tâm trí vào việc gì
  23. mobility (n) – tính lưu động, di động
  24. physical (a) – thuộc về cơ thể, thể chất
  25. solution (n) – giải pháp, cách giải quyết
  26. suffer (v) – trải qua hoặc chịu đựng (cái gì khó chịu)
  27. support (n, v) – (sự) ủng hộ, khuyến khích
  28. talent (n) – tài năng, người có tài
  29. treat (v) – đối xử, đối đãi, điều trị
  30. unite (v) – thống nhất, đoàn kết
  31. visual (a) – (thuộc về) thị giác, có liên quan đến thị giác
  32. volunteer (n) – người tình nguyện
  33. wheelchair (n) – xe lăn

Unit 5. Trở thành một phần của Asean

Unit này sẽ giúp bạn hiểu về việc trở thành một phần của ASEAN. Hãy cùng học và ghi nhớ các từ vựng sau đây:

  1. assistance (n) – sự giúp đỡ
  2. association (n) – hội, hiệp hội
  3. behaviour (n) – tư cách đạo đức, hành vi, cách cư xử
  4. bend (v) – uốn cong
  5. benefit (n) – lợi ích
  6. bloc (n) – khối
  7. brochure (n) – sách mỏng (thông tin/quảng cáo về cái gì)
  8. charm (n) – sự quyến rũ
  9. charter (n) – hiến chương
  10. constitution (n) – hiếp pháp
  11. delicate (a) – mềm mại, thanh nhã
  12. digest (v) – tiêu hóa
  13. economy (n) – nền kinh tế
  14. elongated (a) – thon dài
  15. external (a) – ở ngoài, bên ngoài
  16. govern (v) – cai trị, nắm quyền
  17. graceful (a) – duyên dáng
  18. identity (n) – bản sắc
  19. in accordance with – phù hợp với
  20. infectious (a) – lây nhiễm
  21. inner (a) – bên trong
  22. interference (n) – sự can thiệp
  23. legal (a) – (thuộc) pháp lý, hợp pháp
  24. maintain (v) – duy trì
  25. motto (n) – phương châm, khẩu hiệu
  26. official (a) – chính thức
  27. outer (a) – bên ngoài
  28. progress (n) – sự tiến bộ
  29. rank (n) – thứ hạn
  30. stability (n) – sự ổn định
  31. theory (n) – học thuyết, lý thuyết
  32. vision (n) – tầm nhìn
  33. project (n) – đề án, dự án, kế hoạch
  34. quiz (v) – kiểm tra, đố

Unit 6. Sự nóng lên của toàn cầu

Trong unit này, chúng ta sẽ tìm hiểu về sự nóng lên của toàn cầu. Hãy học và ghi nhớ các từ vựng sau đây:

  1. absorb (v) – thấm, hút
  2. atmosphere (n) – khí quyển
  3. awareness (n) – sự nhận thức, hiểu biết, quan tâm
  4. ban (v) – cấm
  5. capture (v) – lưu lại, giam giữ lại
  6. carbon footprint (n) – lượng khí CO2 thải ra hằng ngày của một cá nhân hoặc nhà máy
  7. catastrophic (adj) – thảm họa
  8. clean-up (n) – sự dọn dẹp, làm sạch, tổng vệ sinh
  9. climate change (n) – biến đổi khí hậu
  10. diversity (n) – sự đa dạng
  11. drought (n) – hạn hán
  12. ecological (adj) – thuộc về sinh thái
  13. ecosystem (n) – hệ sinh thái
  14. emission (n) – sự phát (sáng), tỏa (nhiệt), xả (khí)
  15. famine (n) – nạn đói kém
  16. greenhouse gas (n) – chất khí gây hiệu ứng nhà kính
  17. heat-related (a) – có liên quan tới nhiệt
  18. infectious (a) – lây nhiễm, lan truyền
  19. lawmaker (n) – người làm luật, nhà lập pháp
  20. oil spill (n.p) – tràn dầu

Unit 7. Giáo dục nghề

Trong unit này, chúng ta sẽ tìm hiểu về giáo dục nghề. Dưới đây là các từ vựng quan trọng:

  1. abroad (adv) – ở nước ngoài
  2. academic (adj) – thuộc về hoặc liên quan đến giáo dục, việc học tập, mang tính học thuật
  3. accommodation (n) – phòng ở
  4. achieve (v) – đạt được
  5. admission (n) – sự vào hoặc được nhận vào một trường học
  6. analytical (adj) – (thuộc) phân tích
  7. baccalaureate (n) – kì thi tú tài
  8. bachelor (n) – người có bằng cử nhân
  9. broaden (v) – mở rộng, nới rộng
  10. campus (n) – khu trường sở, sân bâi (của các trường trung học, đại học)
  11. collaboration (n) – cộng tác
  12. college (n) – trường cao đẳng hoặc trường chuyên nghiệp
  13. consult (v) – hỏi ý kiến, tra cứu, tham khảo
  14. coordinator (n) – người điều phối, điều phối viên
  15. course (n) – khoá học, chương trình học
  16. critical (adj) – thuộc bình phẩm, phê bình
  17. CV (n) – viết tắt của curriculum vitae, bản tóm tắt quá trình hoạt động của một người (thường nộp theo đơn xin việc); bản lí lịch
  18. dean (n) – chủ nhiệm khoa (một trường đại học)
  19. degree (n) – học vị, bằng cấp
  20. diploma (n) – bằng cấp, văn bằng
  21. doctorate (n) – học vị tiến sĩ
  22. eligible (adj) – đủ tư cách, thích hợp
  23. enrol (v) – ghi danh
  24. enter (v) – gia nhập, theo học một trường
  25. faculty (n) – khoa (của một trường đại học)
  26. institution (n) – viện, trường đại học
  27. internship (n) – giai đoạn thực tập
  28. kindergarten (n) – trường mẫu giáo (cho trẻ 4-6 tuổi)
  29. major (n) – môn học chính của sinh viên, chuyên ngành
  30. mandatory (adj) – có tính bắt buộc
  31. Master (n) – thạc sĩ
  32. passion (n) – sự say mê, niềm say mê
  33. potential (n) – khả năng, tiềm lực
  34. profession (n) – nghề, nghề nghiệp
  35. pursue (v) – theo đuổi
  36. qualification (n) – văn bằng, học vị, chứng chỉ
  37. scholarship (n) – học bổng
  38. skill (n) – kỹ năng
  39. talent (n) – tài năng, năng lực, nhân tài
  40. training (n) – rèn luyện, đào tạo
  41. transcript (n) – học bạ, phiếu điểm
  42. tuition (n) – tiền học, học phí
  43. tutor (n) – thầy giáo dạy kèm
  44. undergraduate (n) – sinh viên đang học đại học hoặc cao đẳng, chưa tốt nghiệp
  45. university (n) – trường đại học
  46. vocational (adj) – thuộc về hoặc liên quan đến học nghề, hướng nghiệp

Unit 8. Các di sản thế giới của chúng ta

Unit này sẽ giới thiệu về các di sản thế giới của chúng ta. Dưới đây là các từ vựng cần biết:

  1. abundant (adj) – dồi dào, nhiều
  2. acknowledge (v) – chấp nhận, công nhận, thừa nhận
  3. archaeological (adj) – thuộc về khảo cổ học
  4. authentic (adj) – thật, thực
  5. breathtaking (adj) – đẹp đến ngỡ ngàng
  6. bury (v) – chôn vùi, giấu trong lòng đất
  7. cave (n) – hang động
  8. citadel (n) – thành trì (để bảo vệ khỏi bị tấn công)
  9. complex (n) – quẫn thể, tổ hợp
  10. comprise (v) – bao gồm, gồm
  11. craftsman (n) – thợ thủ công
  12. cruise (n) – chuyến du ngoạn trên biển
  13. cuisine (n) – cách thức chế biến thức ăn, nấu nướng

Avatar of Bích Hiền
Bích Hiền là tác giả và người sáng tạo đằng sau trang web Thuysi.edu.vn, một trang web đa dạng và phong cách về giáo dục, công nghệ, giải trí, trò chơi, và khám phá. Với nhiều năm kinh nghiệm và tâm huyết với việc phát triển trang web, cô ấy đã đánh dấu dấu ấn đáng kể trong cung cấp thông tin hữu ích và giải trí cho độc giả.

Related Posts

Cách tính diện tích và chu vi hình tròn

Cách tính diện tích và chu vi hình tròn

Diện tích và chu vi hình tròn là những khái niệm quen thuộc trong toán học và hình học. Vậy làm thế nào để tính được diện…

Dấu hiệu chia hết cho 9 và các bài tập điển hình

Video những số chia hết cho 9 Tôi đã học về dấu hiệu chia hết cho 2, cho 3 và cho 5 trước đây. Tuy nhiên, dấu…

Công thức tính chu vi hình Thang

Cách tính chu vi hình Thang

Hình thang là một dạng tứ giác lồi có hai cạnh song song gọi là cạnh đáy và các cạnh còn lại được gọi là cạnh bên….

Lý thuyết Tập hợp số tự nhiên. Ghi số tự nhiên Toán 6 Chân trời sáng tạo

Lý thuyết Tập hợp số tự nhiên: Cách ghi và so sánh số tự nhiên

Video số tự nhiên gồm những số nào Số tự nhiên là một khái niệm cơ bản trong toán học. Chúng ta sẽ khám phá lý thuyết…

Tìm hiểu cách tìm số hạng chưa biết trong phép tính cộng

Tìm hiểu cách tìm số hạng chưa biết trong phép tính cộng

Video muốn tìm số hạng chưa biết Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về cách tìm số hạng chưa biết trong phép…

Tận hưởng kiến thức lý thuyết về hình lập phương

Tận hưởng kiến thức lý thuyết về hình lập phương

Video thế nào là hình lập phương Hình lập phương – một chủ đề mà chúng ta gặp trong môn toán từ tiểu học đến trung học….