Bài 6 – いっしょに 行きませんか – Ngữ pháp
Ngữ pháp số 1: Làm cái gì đó …. (kết hợp bởi tha động từ)
NをVます(tha động từ) Làm ….
Tiếng Nhật có 2 loại động từ:
Bạn đang xem: Ngữ pháp – GoJapan
-
Tha động từ (hay còn gọi là “ngoại động từ”) – là những động từ yêu cầu có tân ngữ trực tiếp đi kèm. Tân ngữ có thể là người hoặc vật, là đối tượng mà hành động hướng tới. Cấu trúc câu với tha động từ là: Chủ ngữは + Tân ngữを + Tha động từ
-
Tự động từ (hay còn gọi là “nội động từ”) – là động từ không có tân ngữ trực tiếp đi kèm. Chủ ngữ là đối tượng duy nhất của hành động. Tự động từ thường đi kèm với các hiện tượng thiên nhiên, tự nhiên như “mưa rơi”, “gió thổi”, “bão về”… Cấu trúc câu với tự động từ là: Chủ ngữが + tự động từ
Trong phần ngữ pháp số 1 hôm nay, chúng ta sẽ học về tha động từ.
Ví dụ:
- 私はビールをのみません。ジュースをのみます. (Tôi không uống bia. Tôi uống nước trái cây.)
- きょうテレビをません。本をみます. (Hôm nay tôi không xem ti vi. Tôi đọc sách.)
Lưu ý: Riêng động từ “gặp gỡ”, chúng ta kết hợp với trợ từ 「に」không phải「を」
Ví dụ: 友達ともだちにあいます.
Ngữ pháp số 2: Làm cái gì đó …. (kết hợp với します tạo thành động từ)
Nをします Làm… (các danh từ kết hợp với します tạo thành động từ)
Trong tiếng Nhật, rất nhiều danh từ kết hợp với động từ します để tạo thành động từ.
Các môn thể thao:
- テニスをします. (Tôi chơi tennis.)
- トランプをします. (Tôi chơi bài)
- サッカーをします. (Tôi chơi bóng đá.)
Tập trung, tổ chức sự kiện:
- かいぎをします. (Tôi họp.)
- パーティーをします. (Tôi tổ chức party.)
- はなみをします. (Tôi ngắm hoa anh đào.)
Một số trường hợp khác:
- しゅくだいをします. (Tôi làm bài tập.)
- しごとをします. (Tôi làm việc.)
Ngữ pháp số 3: Bạn đang làm gì thế?
なにをしますか Bạn làm gì?
Để đặt câu hỏi cho động từ, chúng ta sử dụng câu hỏi này. Có thể chia động từ về quá khứ cho phù hợp với ngữ cảnh.
Ví dụ 1:
- A: きのう なにを しましたか? (Hôm qua bạn đã làm gì?)
- B: ほんを よみました。テレビを みました. (Tôi đã đọc sách. Tôi đã xem ti vi.)
- C: 私は なにも しませんでした。ねました. (Tôi chả làm gì. Tôi đã ngủ.)
Ví dụ 2:
- A: 土曜日 なにを しますか? (Thứ 7 này bạn làm gì?)
- B: 私は ともだちと サッカーを します. (Tôi sẽ đá bóng với bạn.)
- C: てがみを かきます. (Tôi sẽ viết thư.)
- D: デートを します. (Tôi sẽ hẹn hò.)
Ngữ pháp số 4: Phân biệt trường hợp sử dụng なん và なに
なん và なに
Cả 2 từ này đều có chữ Hán 何, cùng mang ý nghĩa “cái gì”. Tuy nhiên, cách đọc phân biệt phụ thuộc vào từng câu.
-
Đọc là 「なん」 khi đứng trước các từ thuộc hàng 「た」(T)、「だ」(D)、「な」(N).
Ví dụ 1: これは なん で すか. (Đây là cái gì?)
Ví dụ 2: なんの 本 ですか. (Sách gì đấy?)
Ví dụ 3: かれは なん と いましたか. (Anh ấy nói gì?) -
Đọc là 「なん」 khi đứng trước các từ nghi vấn chỉ số lượng.
Ví dụ 2: やまださんは なんさい ですか. (Anh Yamada bao nhiêu tuổi?) -
Đọc là 「なに」 ngoài các trường hợp trên.
Ví dụ 3: なにを かいましたか. (Cậu đã mua gì?)
Ví dụ 4: なにを しりたいですか. (Anh muốn biết gì?)
Ví dụ 5: けさ なにを のみましたか. (Sáng nay cậu đã uống gì?)
Lưu ý: Để phân biệt tốt, hãy mạnh dạn sử dụng. Ban đầu có thể lúng túng, nhưng bạn sẽ nhanh chóng quen và thành thạo ngay thôi.
Ngữ pháp số 5: Làm V tại N (địa điểm)
N(địa điểm)でVます Làm V tại N (địa điểm)
Danh từ (địa điểm) + で đứng trước động từ, chỉ “hành động diễn ra ở đâu”.
Ví dụ:
- 公園で友達と花見をします. (Tôi đi ngắm hoa với bạn ở công viên.)
- 駅でチケットを買いました. (Tôi đã mua vé ở ga.)
- レストランでビールを飲みます. (Tôi uống bia ở nhà hàng.)
Ngữ pháp số 6: Anh/chị muốn làm V cùng tôi không?
Vませんか Anh/chị muốn làm V cùng tôi không?
Xem thêm : BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 4 THEO UNIT VÀ NÂNG CAO [CÓ ĐÁP ÁN]
Dùng khi muốn thăm dò / mời ai đó làm gì với mình.
Ví dụ 1:
- A: 一緒にビールを飲みませんか. (Cậu muốn uống bia với tớ không?)
- B: いいですね. (Được đấy!)
Ví dụ 2:
- A: 土曜日に花見をしませんか. (Thứ 7 này đi xem hoa với tớ không?)
- B: すみません、土曜日はちょっと… (Xin lỗi, thứ 7 này có chút…)
- A: 残念ですね. またね. (Tiếc quá! Vậy lần sau nhé.)
Ngữ pháp số 7: Chúng ta cùng làm V đi!
Vましょう Chúng ta cùng làm V đi!
Dùng để mời / đề nghị người nghe tham gia hành động cùng mình, thể hiện thái độ chủ động của người nói.
Ví dụ 1: 2 người đi trời nắng, thấy 1 quán cafe.
- あの喫茶店でちょっと休みましょう. (Chúng ta nghỉ một chút ở quán kia đi!)
Ví dụ 2:
- A: 一緒に晩ご飯を食べませんか. (Cậu muốn ăn tối với tớ không?)
- B: ええ、食べましょう. (Được, cùng ăn đi!)
Lưu ý: Về sắc thái, 「Vませんか」thể hiện sự dè dặt giống như thăm dò, 「Vましょう」thể hiện ý chí của người nói nhiều hơn.
Ngữ pháp số 8: Kính ngữ trong tiếng Nhật
お+N Tiền tố お đứng trước danh từ
Trong tiếng Nhật, đôi khi tiền tố 「お」được đặt trước các danh từ để thể hiện sự kính trọng của người nói đối với những thứ thuộc về người nghe.
Ví dụ:
- お名前はですか. (Tên cậu là gì?)
- お仕事はですか. (Cậu làm việc gì?)
- お国はどちらですか. (Cậu từ đâu đến?)
- お酒をみませんか. (Anh muốn uống bia không?)
- お花見をしますか. (Anh đi ngắm hoa không?)
Thêm 「お」không làm thay đổi ý nghĩa của các danh từ, mà nó chỉ thể hiện sự tôn trọng hơn với người nghe.
Trong một số trường hợp, tiền tố 「お」được thêm vào như thói quen mà không có sắc thái tôn trọng.
Ví dụ:
- お茶をみません. (Tôi không uống trà.)
- おがありません. (Tôi không có tiền.)
Hẹn gặp lại các bạn trong các bài học tiếp theo… Nếu bạn có ý định học tiếng Nhật online cho những ước mơ, hoặc trải nghiệm một nước Nhật với vô vàn cơ hội trong tương lai, hãy tìm hiểu các khóa học tiếng Nhật với cam kết hiệu quả thực tế, đảm bảo lộ trình học tiến bộ rõ ràng. Tải ứng dụng cho iOS và Android để truy cập Gojapan ngay hôm nay.
Nguồn: https://thuysi.edu.vn
Danh mục: Giáo Dục