Học tiếng Nhật thành công không chỉ dừng lại ở việc viết và đọc, mà còn phải có khả năng sử dụng ngôn ngữ này trong giao tiếp. Dưới đây là một số câu giao tiếp tiếng Nhật phù hợp với từng ngữ cảnh. Hãy luyện tập thật nhiều để cải thiện khả năng nghe nói tiếng Nhật của bạn!
- Cách tính đường chéo hình thoi: Công thức và ví dụ cụ thể
- 60 cấu trúc Ngữ pháp tiếng Nhật N5 (Phần 1)
- Lý thuyết Phép tính lũy thừa với số mũ tự nhiên Toán 6 Cánh diều
- Một số biện pháp nâng cao chất lượng dạy học theo mô hình trường học mới VNEN
- Đồng Phân Hình Học: Tìm Hiểu Về Cấu Trúc Và Các Điều Kiện Có Đồng Phân Hình Học
1. Những câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản trong cuộc sống
Hiện nay, du học Nhật Bản đang trở thành lựa chọn của rất nhiều bạn trẻ. Việc nắm chắc những câu tiếng Nhật giao tiếp cơ bản hàng ngày sẽ giúp các bạn du học sinh rất nhiều trong cuộc sống hàng ngày, học tập và làm thêm ở Nhật.
Bạn đang xem: Mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật hàng ngày cho người mới bắt đầu
1.1. Tiếng Nhật cơ bản để chào hỏi
Trong tiếng Nhật, tùy theo thời điểm sáng, trưa và tối trong ngày thì sẽ có một cách chào hỏi khác nhau. Ví dụ, chào buổi sáng là おはようございます/ohayogozaimasu/ (trước khi ăn trưa), chào buổi trưa là こんにちは /Konnichiwa/, chào buổi tối là こんばんは/konbanwa/ (lời chào được sử dụng sau bữa tối).
1.2. Tiếng Nhật để giới thiệu bản thân
Để giới thiệu về tên tuổi, sở thích của bạn thân với bạn bè, đồng nghiệp,… bạn có thể sử dụng những câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản dưới đây:
1.3. Tiếng Nhật dùng để chúc mừng ai đó
1.4. Tiếng Nhật khi cần sự trợ giúp
Bạn có thể sử dụng những câu giao tiếp tiếng Nhật dưới đây để yêu cầu sự trợ giúp từ ai đó:
2. Những câu tiếng Nhật giao tiếp trong lớp học
3. Những câu giao tiếp tiếng Nhật trong văn phòng
-
Ở đây có làm đêm không?
ここに夜勤はありますか -
Mỗi ngày tôi làm việc bao nhiêu tiếng?
毎日私は何時働きますか -
Khi nào tôi bắt đầu làm việc?
いつから仕事が初めますか
4.Tôi sẽ làm việc gì?
私の仕事は何ですか
-
Tôi mới tới nên không biết gì hãy chỉ cho tôi nhé
私は初めますから、あまりわかりません。教えていただけませんか。 -
Hôm nay làm đến mấy giờ?
今日何時まで働きますか
7.Tôi làm với ai?
誰と働きますか
8.Mệt quá, nghỉ chút thôi nào
疲れました、ちょっと休みましょう
9.Xin giúp đỡ nhiều cho chúng tôi
どうぞよろしくお願い致します
10.Làm thế này có được không?
こんなに大丈夫です
4. Tiếng Nhật giao tiếp trên máy bay
Làm thủ tục trước khi lên máy bay
-
Xem thêm : Công thức tính chiều dài và chiều rộng hình chữ nhật
Hộ chiếu của tôi đây これは私のパスボートです。 ( kore wa watashi no pasubouto Desi.)
-
Tôi có cần khai báo gì không? なんのこじんじょうほうをしんこくすればいいですか。( nan no kojin jouhou o shinkokusureba ii desuka.)
-
Không, tôi không khai báo gì thêm いいえ,こじんじょうほうをしんこくしない。(iie. Kojin jouhou o shinkokushinai.)
-
Bạn đi đâu? どこにいきますか( doko ni ikimasuka)
-
Tôi đi du học Nhật Bản 日本の留学に行きます ( nihon no ryugaku ni ikimasu)
-
Hãy cho tôi tờ khai báo thông tin こじんじょうほのまいをください。( kojinjouho no mai o kudasai.)
-
Xem thêm : Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về trường học để bé dễ dàng học
Cho tôi xin nước uống 飲み物をください。 Nomimono o kudasai
-
Cho tôi xin đồ ăn 食べ物をください。( tabemono o kudasai)
-
Tôi muốn biết lấy hành lý ở đâu? 荷物をとることはどこですか。 ( nimotu o torukoto wa doko desuka )
-
Cho tôi hỏi lấy thẻ ngoại kiều ở đâu? 在留カードはどこか取りますか ( zaiijuuka- do wa dokoka torimasuka)
-
Cần phải điền những thông tin gì? なんのこじんじょうほうを入りますか ( nan no kojinjouhou o hairima suka
5. Những câu nói tiếng Nhật hay về cuộc sống
- 雲の向こうは、いつも青空。: Luôn luôn có ánh sáng đằng sau những đám mây.
- 大きな野望は偉大な人を育てる. : Hi vọng lớn làm nên người vĩ đại
- 変革せよ。変革を迫られる前に。: Hãy thay đổi trước khi bạn bắt buộc phải làm điều đó.
- 偉大さの対価は責任だ。: Cái giá phải trả cho sự vĩ đại là trách nhiệm
- 夢見ることができれば、それは実現できる。: Nếu bạn đã dám ước mơ đến điều đó thì bạn cũng hoàn toàn có thể thực hiện được!
- 自分の行為に責任を持つべきだ。: Phải tự chịu trách nhiệm với những hành động của mình
- 自分の生きる人生を愛せ。自分の愛する人生を生きろ。: Hãy yêu cuộc sống mà bạn đang sống. Và sống cách sống mà bạn yêu.
- 私の人生は楽しくなかった。だから私は自分の人生を創造したの。Cuộc sống của tôi vốn không vui vẻ. Vì vậy mà tôi đành phải tự tạo cuộc sống cho chính mình.
- 何事も成功するまでは不可能に思えるものである。Mọi thứ đều có vẻ là không tưởng cho đến khi nó được hoàn thành.
- すべては練習のなかにある。Tất cả mọi thành công trên đời đều là do luyện tập mà thành.
Trên đây là một số mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản. Để thành thạo hơn, bạn cần luyện tập thật nhiều. Nếu bạn muốn học tiếng Nhật một cách bài bản, bạn có thể tìm đến Thanh Giang. Thanh Giang cung cấp lớp học tiếng Nhật online và offline với các giảng viên trẻ trung và nhiệt huyết.
Nguồn: https://duhoc.thanhgiang.com.vn
Nguồn: https://thuysi.edu.vn
Danh mục: Giáo Dục