Nhật Bản luôn là một điểm đến hấp dẫn với văn hoá lâu đời và đa dạng. Nếu bạn đang lên kế hoạch làm bài thi luyện chứng chỉ tiếng Nhật JLPT N4, hãy bắt đầu bằng việc nâng cao vốn từ vựng của mình. Từ vựng là một yếu tố quan trọng để hiểu và sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên và lưu loát.
- Từ Vựng Tiếng Nhật Bài 10 trong Giáo Trình Minna no Nihongo: Ôn Tập Về Đồ Vật và Vị Trí
- Cải thiện kỹ năng tiếng Pháp khi học qua bài hát
- Phần mềm học tiếng Anh trực tuyến cho học sinh tiểu học tốt nhất hiện nay
- Thư Viện Bài Giảng Vật Lý Đại Cương: Công Thức Gauss và Định Lý O-G
- Năm Nay Học Lớp 5 Sinh Năm Bao Nhiêu?
Dưới đây là một danh sách các từ vựng quan trọng trong tiếng Nhật, giúp bạn học luyện thi JLPT N4 một cách hiệu quả và nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình.
Bạn đang xem: “Tăng cường từ vựng tiếng Nhật luyện thi JLPT N4”
Bài 1: Siêu thị – luyện thi JLPT N4
Bài đọc: Siêu thị mua sắm
Hôm nay, chúng tôi đã đến cửa hàng siêu thị gần nhà vì nó đang giảm giá. Hầu hết các mặt hàng được giảm giá 30%, thậm chí thịt và cá giảm giá một nửa. Gia đình tôi có nhiều thành viên nên việc mua sắm giá rẻ là một niềm vui. Đặc biệt là thực phẩm đông lạnh rất tiện lợi cho việc chuẩn bị hộp cơm trưa, vì vậy tôi luôn mua chúng khi giá rẻ.
Từ vựng – luyện thi JLPT N4
- スーパー: siêu thị
- セール: sale/ khuyến mại (giảm giá)
- ほとんど: hầu hết
- 品物(しなもの): hàng hóa, vật phẩm
- 割引き(わりびき): khuyến mại/ giảm giá
- 三割引き (さんわりびき): giảm giá 30%
- 半額(はんがく): giảm giá một nửa
- うれしい: vui, vui vẻ
- 特に(とくに): đặc biệt là
- 冷凍(れいとう)(する): sự đông lạnh/ làm đông lạnh
- 食品(しょくひん): đồ ăn, thực phẩm
- 必ず(かならず): chắc chắn, nhất định
- 残る(のこる): còn lại, còn thừa
- 足りる(たりる): đủ (自動詞) – 足す(たす)(他動詞): thêm vào
- 用意(ようい)する: chuẩn bị
Bài 2: Đi mua sắm
Bài đọc: Mua sắm
Tháng sau, tôi sẽ đến dự đám cưới của một người đồng nghiệp trong công ty. Vì tôi không có bộ đồ phù hợp, tôi đã đi mua sắm đồ ở cửa hàng. Tuy nhiên, dù tôi đã thử nhiều bộ suit và váy, tôi vẫn không quyết định được. Mua sắm thực sự thú vị, nhưng lại mệt mỏi một chút. Còn một tháng nữa cho đám cưới, tôi sẽ cố gắng tìm kiếm một bộ đồ phù hợp một cách chậm rãi.
Từ vựng:
- 先輩(せんぱい): tiền bối
- 式(しき): lễ, nghi lễ
- ちょうどいい: vừa vặn/thích hợp
- スーツ: bộ com lê
- ドレス: váy
- 決める(きめる): quyết định
- 探す(さがす): tìm kiếm
- アクセサリー: phụ kiện
- ゆびわ: nhẫn
- Tシャツ: áo phông
- スカート: chân váy
- サンダル: dép sandal
- ぼうし: mũ
- コート: áo khoác
- マフラー: khăn quàng
- 手袋(てぶくろ): găng tay
- ポケット: túi áo, túi quần
- セーター: áo len
- ズボン/ パンツ: quần
- ブーツ: bốt
- 下着(したぎ): đồ lót
Bài 3: Hàng xóm phiền toái
Bài đọc: Hàng xóm phiền toái
-
Xem thêm : Cách tính chu vi hình vuông và bài tập vận dụng chi tiết
Con gái của hàng xóm đã kết hôn, nhưng vì cô ấy sống gần đây, nên thường hay đến chơi. Và luôn đậu ô tô trước sân nhà tôi mà không chào hỏi. Nếu chỉ trong một khoảng thời gian ngắn thì không sao, nhưng nếu để lâu thì sẽ không thể ra khỏi nhà nếu có việc, vì xe không nổ được. Rất phiền phức.
-
Tôi không biết tại sao bạn lại tức giận, nhưng máy móc ồn ào quá lớn sẽ khiến mọi người nhìn bạn như một người kỳ quặc. Tốt hơn hết hãy nói nhẹ nhàng hơn.
Từ vựng:
- 近所(きんじょ): nhà hàng xóm, vùng lân cận (gần nhà)
- 迷惑(めいわく): phiền toái 迷惑をかける: làm phiền 近所迷惑: hàng xóm phiền toái
- 駐車場(ちゅうしゃじょう): khu vực đỗ xe
- 止める(とめる): dừng, đậu/đỗ xe (他動詞: tha động từ)
- あいさつする: chào hỏi
- かまいません: không sao, không vấn đề
- 間(あいだ): khoảng thời gian, khoảng trống
- 用事(ようじ): việc, công chuyện
- 怒る(おこる): tức giận
- わけ: lý do
- さわぐ: làm ồn, gây ồn ào
- 変な(へんな): kỳ quặc, kì lạ
- 困る(こまる): phiền phức
Bài 4: Lá thư từ trường học của con
Bài đọc: Lá thư từ trường học của con
Con: Alo, con là Sana.
Kimura: À, Sana à, chào. Cảm ơn vì đã luôn quan tâm đến con.
Con: Con vừa nhận được lá thư từ trường học. Nhưng chữ kanji nhiều quá, con không hiểu lắm. Có thể chỉ dạy cho con được không ạ?
Xem thêm : Nguyên tố hóa học: Tìm hiểu cách đơn giản và thú vị
Kimura: Là lá thư đúng không? Làm ơn chờ một chút. À, tuần tới vào Chủ nhật, sẽ có một tiết học đặc biệt. Hãy để bố mẹ xem qua. Sẽ tổ chức vào Chủ nhật và muốn con tham dự. Trong khoảng thời gian đó, hãy tham gia càng nhiều càng tốt. Nghe nói thứ Hai sẽ được nghỉ.
Từ vựng – Luyện thi JLPT N4
- 世話(せわ):sự trông nom, chăm sóc
- ~世話をする: chăm sóc ai đó
- 「お世話になっています」là lời chào lịch sự, cách nói trang trọng hay dùng để chào hỏi trong công việc, hoặc trong thư tín thương mại, nghĩa đen của nó là “Cảm ơn vì đã luôn quan tâm đến tôi”.
- さっき: vừa rồi, vừa nãy
- 特別(とくべつ): đặc biệt (tính từ -na)
- 行う(おこなう): diễn ra, tổ chức
- なるべく: nếu có thể
- 出席する(しゅっせきする): tham gia, tham dự
- かわりに: thay vào đó, thay thế cho việc đó/người đó
Bài 5: Chuyển nhà
Bài đọc: Chuyển nhà
Tuần sau, tôi sẽ chuyển nhà. Cuối cùng cũng có thể xây nhà riêng được. Từ một căn hộ nhỏ, tôi sẽ chuyển đến một ngôi nhà lớn. Nhưng khi chuyển nhà, thuê một công ty chuyên nghiệp sẽ tốn rất nhiều tiền. Tuy nhiên, nếu tự làm thì rẻ hơn, nhưng việc chuẩn bị và dọn dẹp rất vất vả.
Từ vựng:
- 再来週(さらいしゅう): tuần sau nữa → 再来月(さらいげつ): tháng sau nữa
- 引っ越す(ひっこす): chuyển nhà
- やっと: cuối cùng thì
- 建てる(たてる): xây (nhà/ công trình kiến trúc)
- 二階建ての家(にかいだてのいえ): nhà 2 tầng
- 移る(うつる): di chuyển
- 専門(せんもん): chuyên môn
- 準備(じゅんび)する: chuẩn bị
- 片付け(かたづけ): sự sắp xếp, dọn dẹp
- すごく: rất là, cực kỳ là
Bài 6: Thị trấn
Bài đọc: Thị trấn
Mười năm trước, hầu như không có tòa nhà ở khu vực này. Nhưng từ khi có khu công nghiệp lớn, mọi thứ đã thay đổi.
Ở trung tâm thị trấn, có một con đường rộng thật ngạc nhiên và nhiều nhà máy lớn. Xe tải vận chuyển các sản phẩm từ đó đi đến và đi lại, tạo nên một cảnh tượng sôi động.
Từ vựng:
- 工業団地(こうぎょうだんち): tổ hợp công nghiệp
- できる: được xây dựng (~ができる: cái gì được xây dựng)
- ずいぶん: nhiều, rất nhiều
- 変わる(かわる): thay đổi
- 真ん中(まんなか): chính giữa, trung tâm
- 道路(どうろ): đường, đường xá
- 通る(とおる): đi qua
- 工場(こうじょう): nhà máy
- 生産(せいさん)する: sản xuất
- 運ぶ(はこぶ): mang, vác, vận chuyển
Bài 7: Giao thông
Bài đọc: Giao thông
Ngày Chủ nhật tới, bố mẹ đang sống ở nông thôn sẽ đến chơi. Vì họ đến bằng máy bay, tôi sẽ đưa họ từ sân bay về. Tôi không giỏi lái xe nên sẽ đi b
Nguồn: https://thuysi.edu.vn
Danh mục: Giáo Dục