Bạn có bao giờ tự hỏi tên các môn học trong trường được gọi là gì trong tiếng Anh chưa? Thường thì chúng ta chỉ biết tên tiếng Anh của các môn cơ bản như Toán, Văn, Lý, nhưng ít ai biết đầy đủ các môn khác. Vậy hôm nay, mình sẽ giải đáp cho bạn câu hỏi “Môn học tiếng Anh là gì?”.
- Bạn Học Tôi Là Bố: Sitcom học đường “độc đáo”, đáng yêu của dàn sao trẻ
- Dãy hoạt động hóa học của kim loại: Tìm hiểu thứ tự và ý nghĩa
- Top 5 Khóa Học Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Người Đi Làm ở Hà Nội
- Cách tính diện tích hình vuông và bí quyết thực hành hiệu quả
- 9 phần mềm học tập và làm việc tại nhà đắc lực nhất hiện nay
Môn học là gì?
Môn học là tập hợp kiến thức về một lĩnh vực chuyên môn cụ thể và là một đơn vị học thuật tổ chức giảng dạy và đánh giá trong một học kỳ. Ví dụ, học sinh lớp 11 sẽ học 13 môn học khác nhau như Đại số và Giải tích, Hình học, Hóa học, Vật lý, Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Anh, Lịch sử, Địa lí, Công nghệ, Giáo dục Công dân, Tin học, và Giáo dục quốc phòng – An ninh.
Bạn đang xem: Môn học tiếng Anh: Tên các môn học trong trường tiếng Anh
Môn học tiếng Anh là gì?
Xem thêm : Cái bàn học đặc biệt của tôi
Trong tiếng Anh, môn học được gọi là “subject”. Dưới đây là một số ví dụ về tên một số môn học cơ bản để bạn dễ hình dung:
- Mathematics (viết tắt là Maths): Môn Toán.
- Literature: Văn học.
- Foreign language: Ngoại ngữ.
- History: Lịch sử.
- Physics: Vật lý.
- Chemistry: Hóa học.
- Civic Education: Giáo dục công dân.
- Fine Art: Mỹ thuật.
- Engineering: Kỹ thuật.
- English: Tiếng Anh.
- Informatics: Tin học.
- Technology: Công nghệ.
- Biology: Sinh học.
- Music: Âm Nhạc.
- Craft: Thủ công.
- Physical Education: Thể dục.
Tên các Môn học Đại học bằng tiếng Anh
Đối với sinh viên đại học, có rất nhiều môn học khác nhau. Dưới đây là một số tên môn học đại học bằng tiếng Anh:
- Macroeconomics: Kinh tế vĩ mô.
- Microeconomics: Kinh tế vi mô.
- Development economics: Kinh tế phát triển.
- Calculus: Toán cao cấp.
- Econometrics: Kinh tế lượng.
- Public Economics: Kinh tế công cộng.
- Probability: Toán xác suất.
- Political economics of Marxism and Leninism: Kinh tế chính trị Mác Lênin.
- Scientific socialism: Chủ nghĩa xã hội khoa học.
- Philosophy of Marxism and Leninism: Triết học Mác Lênin.
- Introduction to laws: Pháp luật đại cương.
- Logics: Logic học.
- Foreign Investment: Đầu tư quốc tế.
Tên các Môn học thuộc Khoa học tự nhiên bằng tiếng Anh
- Astronomy: Thiên văn học.
- Biology: Sinh học.
- Chemistry: Hóa học.
- Information technology = Computer science: Công nghệ thông tin.
- Mathematics: Toán học.
- Algebra: Đại số.
- Geometry: Hình học.
- Medicine: Y học.
- Physics: Vật lý.
- Science: Khoa học.
- Veterinary medicine: Thú y học.
- Dentistry: Nha khoa học.
- Engineering: Kỹ thuật.
- Geology: Địa chất học.
Tên các Môn học thuộc Khoa học xã hội bằng tiếng Anh
Xem thêm : Cách tính chu vi hình thang: Tìm hiểu và áp dụng
Bên cạnh các môn khoa học tự nhiên, môn học xã hội cũng rất quan trọng. Đây là những môn học nghiên cứu về các phương diện xã hội của con người.
- Anthropology: Nhân chủng học.
- Archaeology: Khảo cổ học.
- Cultural studies: Nghiên cứu văn hóa.
- Economics: Kinh tế học.
- Literature: Ngữ văn.
- Media studies: Nghiên cứu truyền thông.
- Politics: Chính trị học.
- Psychology: Tâm lý học.
- Social studies: Nghiên cứu xã hội.
- Geography: Địa lý.
- History: Lịch sử.
- Civic Education: Giáo dục công dân.
- Ethics: Đạo đức học.
Tên các Môn học thể thao bằng tiếng Anh
Thể thao là sở thích của nhiều bạn trẻ. Ngoài việc rèn luyện thể chất, thể thao còn giúp thư giãn sau những giờ học căng thẳng.
- Physical education: Thể dục.
- Aerobics: Thể dục nhịp điệu.
- Athletics: Điền kinh.
- Gymnastics: Thể dục dụng cụ.
- Tennis: Quần vợt.
- Running: Chạy bộ.
- Swimming: Bơi lội.
- Football/soccer: Đá bóng.
- Basketball: Bóng rổ.
- Baseball: Bóng chày.
- Badminton: Cầu lông.
- Table tennis/ping-pong: Bóng bàn.
- Karate: Võ karate.
- Judo: Võ judo.
Hy vọng với những thông tin trên, bạn đã có cái nhìn tổng quan về tên các môn học trong trường tiếng Anh.
Nguồn: https://thuysi.edu.vn
Danh mục: Giáo Dục